Thông số kỹ thuật xe Subaru Outback 2025: Kích thước
Thông số |
Subaru Outback 2025 |
Kích thước (D x R x C) mm |
4,870 x 1,875 x 1,675 |
Chiều dài cơ sở |
2745 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
213 |
Tự trọng |
1662 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu |
63 L |
Thông số kỹ thuật xe Subaru Outback 2024: Động cơ - Vận hành
Thông số |
Subaru Outback 2025 |
|
Động cơ |
||
Loại động cơ |
Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun xăng đa điểm |
|
Dung tích xy-lanh |
2498 cc |
|
Tỉ số nén |
10.3 ± 0.5 |
|
Đường kính (lòng xylanh) x Hành trình (pít-tông) |
(94.0 x 90.0) mm |
|
Vận hành |
||
Loại nhiên liệu |
Xăng |
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT, kết hợp chế độ lẫy chuyển số trên tay lái |
|
Loại hệ dẫn động |
Hệ Dẫn Động 4 Bánh Toàn Thời Gian SAWD |
|
Hệ thống treo phía trước |
Kiểu thanh chống MacPherson |
|
Hệ thống treo phía sau |
Kiểu xương đòn kép |
|
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
|
Phanh sau |
Đĩa thông gió |
|
Loại bánh lái |
Tay lái trợ lực điện |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
5.5 m |
Thông số kỹ thuật xe Subaru Outback 2024: Ngoại thất
Thông số |
Subaru Outback 2025 |
|
Đèn sương mù trước |
LED |
|
Rửa đèn pha kiểu pop-up |
Có |
|
Đèn ban ngày |
LED |
|
Đèn pha LED tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
|
Kính chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan LED |
Có |
|
Cửa sổ trời chỉnh điện chống kẹt, điều chỉnh được độ nghiêng |
Có |
|
Đèn sương mù sau |
LED |
|
Thanh giá nóc có khả năng xoay ngang |
Có |
|
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
|
Đóng mở cốp điện |
Có |
|
Mở cốp rảnh tay |
Có |
Thông số kỹ thuật xe Subaru Outback 2025: Nội thất - Tiện nghi
Thông số |
Subaru Outback 2025 |
Ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng (Với chức năng nhớ vị trí và đệm lưng) |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế sau |
Gập 60/40 |
Đèn pha thích ứng |
Có |
Bàn đạp |
Ốp nhôm an toàn |
Gương chiếu hậu |
Chống chói tự động |
Đèn pha tự động |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Tự động Giữ xe đứng yên AVH |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
Hệ thống Giám Sát Người Lái (DMS) |
Có |
X-MODE 2 chức năng |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Hệ thống hỗ trợ người lái EyeSight 4.0 |
Có |
Hiển thị cảnh báo EyeSight trên kính lái |
Có |
Camera trước |
Có |
Mở cốp rảnh tay với chức năng nhớ vị trí |
Có |
Sấy mặt gương chiếu hậu |
Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc HDC |
Có |
Hệ thống tạm ngừng động cơ |
Có |
Hỗ trợ chuyển làn |
Có |
Vô-lăng |
Tích hợp nút bấm điều khiển với Kiểm soát hành trình |
Ghế ngồi |
Da Nappa |
Chuyển làn một chạm |
Có |
Lẫy chuyển số |
Có |
Mở khóa bằng mã PIN |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau |
Có |
Phanh tự động khi lùi |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Camera |
Hông xe/ cặp lề |
Vào xe không cần chìa khóa và Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Đèn pha tự động liếc theo góc lái |
Có |
Vô-lăng có thể điều chỉnh độ cao và độ nghiêng |
Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp |
Có |
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX và cổng kết nối USB |
Có |
Nhận diện và điều khiển bằng giọng nói (tiếng Anh) |
Có |
Thông số kỹ thuật xe Subaru Outback 2025: An toàn
Thông số |
Subaru Outback 2025 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) 4 kênh với 4 cảm biến hoạt động độc lập ở mỗi bánh xe |
Có |
Momen định hướng chủ động |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh gấp |
Có |
Chức năng ưu tiên chân phanh |
Có |
Đèn báo dừng xe khẩn cấp |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn ISO |
Có |
Hệ thống chân phanh an toàn |
Có |
Thanh gia cố chịu lực 2 bên thân xe |
Có |
Túi khí phía trước, bên hông và rèm SRS |
Có |
Túi khí đệm ghế SRS cho ghế phụ |
Có |
Túi khí đầu gối SRS cho ghế lái |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử thân xe VDC |
Có |